Có 1 kết quả:
要好 yào hǎo ㄧㄠˋ ㄏㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be on good terms
(2) to be close friends
(3) striving for self-improvement
(2) to be close friends
(3) striving for self-improvement
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0